| [khách hà ng] |
| | customer; patron, client; (nói chung) custom; clientele; practice |
| | Khách hà ng trong tương lai |
| Future/prospective/potential customer |
| | Ông thÆ°Æ¡ng gia nà y từng có nhiá»u khách hà ng nÆ°á»›c ngoà i, nhÆ°ng nay đã mất hết khách. Tại sao váºy? |
| This businessman once had a lot of foreign custom, but now has lost all his custom. Why? |
| | Äâu phải khách hà ng lúc nà o cÅ©ng nói đúng |
| Customers are not always right |